CÔNG TY CỔ PHẦN TẤM LỢP VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐỒNG NAI |
|
|
Địa chỉ: Đường số 4, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
|
|
BÁO CÁO TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 09 năm 2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ |
(Theo phương pháp gián tiếp) |
9 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU |
Mã
số |
Thuyết
minh |
Năm nay |
|
Năm trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
I. |
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Lợi nhuận trước thuế |
|
01 |
|
(80,944,985,837) |
|
(98,103,303,508) |
2. |
Điều chỉnh cho các khoản: |
|
|
|
|
|
|
– |
Khấu hao tài sản cố định |
|
02 |
V.7, V.8 |
45,514,013,565 |
|
45,729,426,301 |
– |
Các khoản dự phòng |
|
03 |
V.11 |
(2,317,411,464) |
|
11,345,628,886 |
– |
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện |
04 |
VI.3 |
233,974,989 |
|
402,095,775 |
– |
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư |
|
05 |
VI.7 |
(98,319,837) |
|
(81,818,180) |
– |
Chi phí lãi vay |
|
06 |
VI.4 |
58,028,654,927 |
|
67,447,338,400 |
3. |
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
trước thay đổi vốn lưu động |
|
08 |
|
20,415,926,343 |
|
26,739,367,674 |
– |
Tăng, giảm các khoản phải thu |
|
09 |
|
(56,052,395,734) |
|
13,099,848,305 |
– |
Tăng, giảm hàng tồn kho |
|
10 |
|
38,108,245,363 |
|
(15,269,193,030) |
– |
Tăng, giảm các khoản phải trả |
|
11 |
|
38,513,689,900 |
|
17,413,975,052 |
– |
Tăng, giảm chi phí trả trước |
|
12 |
|
350,652,130 |
|
522,136,363 |
– |
Tiền lãi vay đã trả |
|
13 |
V.18, VI.4 |
(16,389,052,024) |
|
(41,345,776,117) |
– |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp |
14 |
V.16 |
– |
|
(1,609,993,688) |
– |
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
15 |
|
– |
|
– |
– |
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh |
16 |
V.19 |
(1,526,629,000) |
|
(1,199,446,000) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
20 |
|
23,420,436,978 |
|
(1,649,081,441) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. |
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và |
|
|
|
|
|
|
các tài sản dài hạn khác |
|
21 |
V.3,V.7,V.9 |
(2,859,041,121) |
|
(1,947,669,806) |
2. |
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và |
|
|
|
|
|
|
các tài sản dài hạn khác |
|
22 |
VI.7 |
245,454,549 |
|
81,818,180 |
3. |
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của |
|
|
|
|
|
|
đơn vị khác |
|
23 |
|
– |
|
– |
4. |
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của |
|
|
|
|
|
|
đơn vị khác |
|
24 |
|
– |
|
– |
5. |
Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác |
25 |
|
– |
|
– |
6. |
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác |
26 |
|
– |
|
– |
7. |
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
27 |
|
– |
|
– |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
30 |
|
(2,613,586,572) |
|
(1,865,851,626) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 09 năm 2014 |
|
|
|
|
|
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (tiếp theo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU |
Mã
số |
Thuyết
minh |
Năm nay |
|
Năm trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
III. |
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của |
|
|
|
|
|
|
chủ sở hữu |
|
31 |
|
– |
|
– |
2. |
Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại |
|
|
|
|
|
|
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành |
32 |
|
– |
|
– |
3. |
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được |
33 |
V.14 |
45,927,452,571 |
|
107,064,032,995 |
4. |
Tiền chi trả nợ gốc vay |
|
34 |
V.14 |
(61,804,501,798) |
|
(107,557,316,056) |
5. |
Tiền chi trả nợ thuê tài chính |
|
35 |
|
– |
|
– |
6. |
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
36 |
V.18 |
– |
|
(8,000,000) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
40 |
|
(15,877,049,227) |
|
(501,283,061) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong năm |
|
50 |
|
4,929,801,179 |
|
(4,016,216,128) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu năm |
|
60 |
V.1 |
918,704,302 |
|
5,380,978,985 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
61 |
|
– |
|
(9,351,145) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối năm |
70 |
V.1 |
5,848,505,481 |
|
1,355,411,712 |
|
|
|
|
|
– |
|
– |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Nai, ngày 20 tháng 10 năm 2014 |
_______________ |
|
|
_________________ |
|
|
Đỗ Thị Thanh Huyền |
Nguyễn Thị Ánh |
|
Nguyễn Công Lý |
|
|
Người lập biểu |
Kế toán trưởng |
|
Tổng Giám đốc |
|
|