BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT NĂM 2010
Nội dung Báo cáo tài chính tóm tắt năm 2010 của Công ty CP Tấm Lợp VLXD Đồng Nai
CÔNG TY CỔ PHẦN TẤM LỢP VLXD ĐỒNG NAI | |||||
Địa chỉ: Đường số 4, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | |||||
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT | |||||
NĂM 2010 | |||||
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN | |||||
Đơn vị tính: đồng | |||||
STT | Nội dung | Số dư đầu năm | Số dư cuối kỳ | ||
I. | Tài sản ngắn hạn | 116.837.140.803 | 80.946.560.337 | ||
1. | Tiền và các khỏan tương đương tiền | 34.184.247.291 | 6.215.749.142 | ||
2. | Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||
3. | Các khoản phải thu ngắn hạn | 30.616.053.564 | 33.926.558.134 | ||
4. | Hàng tồn kho | 42.933.579.632 | 39.800.646.111 | ||
5. | Tài sản ngắn hạn khác | 9.103.260.316 | 1.003.606.950 | ||
II. | Tài sản dài hạn | 603.479.559.613 | 863.063.919.940 | ||
1. | Các khỏan phải thu dài hạn | – | – | ||
2. | Tài sản cố định | 489.417.808.838 | 767.460.310.725 | ||
_ Tài sản cố định hữu hình | 30.572.537.796 | 26.242.805.006 | |||
_ Tài sản cố định vô hình | 260.963.499 | 9.045.344.008 | |||
_ Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
_ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 458.584.307.543 | 732.172.161.711 | |||
3. | Bất động sản đầu tư | ||||
4. | Các khỏan đầu tư tài chính dài hạn | 112.969.993.232 | 90.000.000.000 | ||
5. | Tài sản dài hạn khác | 1.091.757.543 | 5.603.609.215 | ||
III | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 720.316.700.416 | 944.010.480.277 | ||
IV | Nợ phải trả | 403.807.085.372 | 546.644.631.684 | ||
1. | Nợ ngắn hạn | 166.937.229.372 | 179.044.994.919 | ||
2. | Nợ dài hạn | 236.869.856.000 | 367.599.636.765 | ||
V. | Vốn chủ sở hữu | 316.509.615.044 | 397.365.848.593 | ||
1. | Vốn chủ sở hữu | 311.773.520.924 | 392.042.364.347 | ||
_ Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 181.490.980.000 | 272.236.470.000 | |||
_ Thặng dư vốn cổ phần | 76.777.250.400 | 76.737.250.400 | |||
_ Cổ phiếu quỹ | |||||
_ Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
_ Chênh lệch tỷ giá hối đóai | (2.623.766.138) | (6.391.789.603) | |||
_ Các quỹ | 19.798.806.398 | 21.190.964.808 | |||
_ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 36.330.250.264 | 28.269.468.742 | |||
_ Nguồn vốn đầu tư XDCB | |||||
2. | Nguồn kinh phí và quỹ khác | 4.736.094.120 | 5.323.484.246 | ||
_ Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4.736.094.120 | 5.323.484.246 | |||
_ Nguồn kinh phí | |||||
_ Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | |||||
VI | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 720.316.700.416 | 944.010.480.277 | ||
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH | |||||
STT | Chỉ tiêu | Kỳ báo cáo | Luỹ kế | ||
1. | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 339.294.605.034 | 313.524.266.177 | ||
2. | Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||
3. | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 339.294.605.034 | 313.524.266.177 | ||
4. | Giá vốn hàng bán | 275.931.969.812 | 245.904.724.426 | ||
5. | Lợi nhuận gộp về bán hàng và CC DV | 63.362.635.222 | 67.619.541.751 | ||
6. | Doanh thu hoạt động tài chính | 5.208.303.896 | 737.067.942 | ||
7. | Chi phí tài chính | 16.627.110.411 | 5.151.699.904 | ||
8. | Chi phí bán hàng | 3.730.061.569 | 4.184.198.000 | ||
9. | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13.237.456.508 | 14.812.356.540 | ||
10. | Lợi nhuận thuần từ họat động kinh doanh | 34.976.310.630 | 44.208.355.249 | ||
11. | Thu nhập khác | 1.932.628.319 | 1.106.679.406 | ||
12. | Chi phí khác | 375.636.023 | 390.896.389 | ||
13. | Lợi nhuận khác | 1.556.992.296 | 715.783.017 | ||
14. | Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế | 36.533.302.926 | 44.924.138.266 | ||
15. | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 6.481.347.205 | 12.884.122.253 | ||
14. | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 2.208.787.513 | (1.257.279.423) | ||
15. | Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 27.843.168.208 | 33.297.295.436 | ||
14. | Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 1.210 | 1.835 | ||
15. | Cổ tức đã trả | ||||
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN | |||||
Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | ||
Cơ cấu tài sản | % | ||||
_ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản | 83,78 | 91,43 | |||
_ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản | 16,22 | 8,57 | |||
Cơ cấu nguồn vốn | % | ||||
_Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 56,06 | 57,91 | |||
_Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn | 43,94 | 42,09 | |||
Khả năng thanh toán | Lần | ||||
_ Khả năng thanh toán nhanh | 0,39 | 0,22 | |||
_ Khả năng thanh toán hiện hành | 0,70 | 0,45 | |||
Tỷ suất lợi nhuận | % | ||||
_ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản | 4,62 | 2,95 | |||
_ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 10,62 | 8,21 | |||
_ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu | 10,52 | 7,01 | |||
Lập ngày 08 tháng 04 năm 2011 | |||||
Người lập biểu | Kế toán Trưởng | TỔNG GIÁM ĐỐC | |||