BÁO CÁO TÓM TẮT TÀI CHÍNH QUÝ I NĂM 2011

Nội dung tóm tắt báo cáo tài chính quý I năm 2011

CÔNG TY CỔ PHẦN TẤM LỢP VLXD ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Đường số 4, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
                                       BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
                                                    Quý 1/2011
            I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 
 Đơn vị tính: đồng
STT Nội dung  Số dư đầu năm  Số dư cuối kỳ
I. Tài sản ngắn hạn         80.946.560.337      115.260.796.374
1. Tiền và các khỏan tương đương tiền           6.215.749.142          9.882.861.019
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3. Các khoản phải thu ngắn hạn         33.926.558.134        26.784.828.414
4. Hàng tồn kho         39.800.646.111        75.245.824.124
5. Tài sản ngắn hạn khác           1.003.606.950          3.347.282.817
II. Tài sản dài hạn       863.063.919.940      901.484.277.293
1. Các khỏan phải thu dài hạn                               –                              –
2. Tài sản cố định       767.460.310.725      805.880.152.875
_ Tài sản cố định hữu hình         26.242.805.006        25.037.750.182
_ Tài sản cố định vô hình           9.045.344.008          9.040.926.795
_ Tài sản cố định thuê tài chính
_ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang       732.172.161.711      771.801.475.898
3. Bất động sản đầu tư
4. Các khỏan đầu tư tài chính dài hạn         90.000.000.000        90.000.000.000
5. Tài sản dài hạn khác           5.603.609.215          5.604.124.418
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN       944.010.480.277   1.016.745.073.667
IV Nợ phải trả       546.644.631.684      596.257.835.627
1. Nợ ngắn hạn       179.044.994.919      199.560.446.367
2. Nợ dài hạn       367.599.636.765      396.697.389.260
V. Vốn chủ sở hữu       397.365.848.593      420.487.238.040
1. Vốn chủ sở hữu       392.042.364.347      415.674.076.126
_ Vốn đầu tư của chủ sở hữu       272.236.470.000      272.236.470.000
_ Thặng dư vốn cổ phần         76.737.250.400        76.737.250.400
_ Cổ phiếu quỹ
_ Chênh lệch đánh giá lại tài sản
_ Chênh lệch tỷ giá hối đóai          (6.391.789.603)
_ Các quỹ         21.190.964.808        21.190.964.808
_ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối         28.269.468.742        45.509.390.918
_ Nguồn vốn đầu tư XDCB
2. Nguồn kinh phí và quỹ khác           5.323.484.246          4.813.161.914
_ Quỹ khen thưởng phúc lợi           5.323.484.246          4.813.161.914
_ Nguồn kinh phí
_ Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN       944.010.480.277   1.016.745.073.667
            II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH  
STT Chỉ tiêu  Kỳ báo cáo  Luỹ kế
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ         88.427.317.480        88.427.317.480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ         88.427.317.480        88.427.317.480
4. Giá vốn hàng bán         56.628.371.771        56.628.371.771
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và CC DV         31.798.945.709        31.798.945.709
6. Doanh thu hoạt động tài chính                30.520.123               30.520.123
7. Chi phí tài chính           4.279.734.178          4.279.734.178
8. Chi phí bán hàng           1.220.511.463          1.220.511.463
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp           3.490.361.314          3.490.361.314
10. Lợi nhuận thuần từ họat động kinh doanh         22.838.858.877        22.838.858.877
11. Thu nhập khác              176.392.025             176.392.025
12. Chi phí khác                21.742.541               21.742.541
13. Lợi nhuận khác              154.649.484             154.649.484
14. Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế         22.993.508.361        22.993.508.361
15. Thuế thu nhập doanh nghiệp           5.753.586.184          5.753.586.184
14. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp         17.239.922.177        17.239.922.177
14. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 633 633
15. Cổ tức đã trả
            III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT Chỉ tiêu Đơn vị tính  Kỳ trước  Kỳ báo cáo
1 Cơ cấu tài sản  %
tài sản dài hạn / Tổng tài sản                        91,43                 88,66
Tài sản ngán hạn/ Tổng tài sản                          8,57                 11,34
2 Cơ cấu nguồn vốn  %
Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn                        57,91                 59,12
Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn                        42,09                 40,88
3 Khả năng thanh toán  Lần
Khả năng thanh tóan nhanh                          0,22                   0,18
Khả năng thanh tóan hiện hành                          0,45                   0,56
4 Tỷ suất lợi nhuận  %
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Tổng tài sản                          1,83 1,69
 _ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần                        19,50                 19,50
 _ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu                          4,34                   4,15
                                                                  Lập ngày 23 tháng 04 năm 2011
   NGƯỜI LẬP BIỂU                      KẾ TOÁN TRƯỞNG  TỔNG GIÁM ĐỐC
PHẠM THỊ HOÀI HƯƠNG          NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỄN CÔNG LÝ